-

-
Bản quyền thuộc về ancu.me © 2009 - Chính sách
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
79 |
76 |
12 |
| G.7 |
983 |
572 |
940 |
| G.6 |
5778
4743
0645 |
7438
2084
0730 |
4516
9321
0618 |
| G.5 |
8830 |
4403 |
2063 |
| G.4 |
62056
60898
28531
81552
14428
61431
92247 |
97884
57550
73704
38744
71831
91393
05177 |
73780
27519
02833
74257
96787
52492
93327 |
| G.3 |
82404
41676 |
18978
07900 |
75528
66750 |
| G.2 |
91075 |
27638 |
66305 |
| G.1 |
41287 |
32166 |
67856 |
| ĐB |
828424 |
485425 |
686518 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 04 | 00, 03, 04 | 05 |
| 1 | 12, 16, 182, 19 | ||
| 2 | 24, 28 | 25 | 21, 27, 28 |
| 3 | 30, 312 | 30, 31, 382 | 33 |
| 4 | 43, 45, 47 | 44 | 40 |
| 5 | 52, 56 | 50 | 50, 56, 57 |
| 6 | 66 | 63 | |
| 7 | 75, 76, 78, 79 | 72, 76, 77, 78 | |
| 8 | 83, 87 | 842 | 80, 87 |
| 9 | 98 | 93 | 92 |
| TP HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
79 |
60 |
77 |
23 |
| G.7 |
655 |
537 |
375 |
727 |
| G.6 |
9323
0546
8837 |
6736
5983
2394 |
9301
0808
4277 |
7121
6432
6120 |
| G.5 |
4374 |
3731 |
1978 |
5218 |
| G.4 |
96361
63388
07789
62442
09852
63564
84985 |
69780
39402
77533
08529
89536
26170
50649 |
49918
33180
59395
26679
57801
94505
48572 |
63535
53955
31087
97651
74166
96837
57015 |
| G.3 |
91522
46552 |
79639
35850 |
27905
96832 |
71858
43152 |
| G.2 |
49205 |
56181 |
56508 |
37176 |
| G.1 |
10927 |
97759 |
99250 |
88575 |
| ĐB |
433544 |
277030 |
005458 |
373212 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 05 | 02 | 012, 052, 082 | |
| 1 | 18 | 12, 15, 18 | ||
| 2 | 22, 23, 27 | 29 | 20, 21, 23, 27 | |
| 3 | 37 | 30, 31, 33, 362, 37, 39 | 32 | 32, 35, 37 |
| 4 | 42, 44, 46 | 49 | ||
| 5 | 522, 55 | 50, 59 | 50, 58 | 51, 52, 55, 58 |
| 6 | 61, 64 | 60 | 66 | |
| 7 | 74, 79 | 70 | 72, 75, 772, 78, 79 | 75, 76 |
| 8 | 85, 88, 89 | 80, 81, 83 | 80 | 87 |
| 9 | 94 | 95 |
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
18 |
41 |
71 |
| G.7 |
652 |
311 |
726 |
| G.6 |
5945
5037
6279 |
2087
1123
4524 |
7731
8129
9670 |
| G.5 |
3938 |
1300 |
6764 |
| G.4 |
85835
75797
85389
87990
93540
39757
06775 |
89421
92381
24918
83207
42939
93200
44192 |
53108
69701
26881
88642
72233
14447
64744 |
| G.3 |
71467
18140 |
89916
59590 |
38106
50174 |
| G.2 |
42492 |
19816 |
99460 |
| G.1 |
74269 |
29009 |
84044 |
| ĐB |
250816 |
073147 |
451385 |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 002, 07, 09 | 01, 06, 08 | |
| 1 | 16, 18 | 11, 162, 18 | |
| 2 | 21, 23, 24 | 26, 29 | |
| 3 | 35, 37, 38 | 39 | 31, 33 |
| 4 | 402, 45 | 41, 47 | 42, 442, 47 |
| 5 | 52, 57 | ||
| 6 | 67, 69 | 60, 64 | |
| 7 | 75, 79 | 70, 71, 74 | |
| 8 | 89 | 81, 87 | 81, 85 |
| 9 | 90, 92, 97 | 90, 92 |
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
56 |
07 |
56 |
| G.7 |
153 |
625 |
404 |
| G.6 |
3250
2013
0909 |
1899
4899
9046 |
0972
2289
3825 |
| G.5 |
1130 |
3135 |
2644 |
| G.4 |
63282
17254
05044
63941
32497
66124
87866 |
66950
99684
54433
68168
60630
93574
99758 |
97878
79964
38018
03509
80517
08146
45106 |
| G.3 |
19804
19499 |
56338
03788 |
05054
36495 |
| G.2 |
09840 |
78060 |
16297 |
| G.1 |
09877 |
52964 |
89522 |
| ĐB |
718588 |
315083 |
085375 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 09 | 07 | 04, 06, 09 |
| 1 | 13 | 17, 18 | |
| 2 | 24 | 25 | 22, 25 |
| 3 | 30 | 30, 33, 35, 38 | |
| 4 | 40, 41, 44 | 46 | 44, 46 |
| 5 | 50, 53, 54, 56 | 50, 58 | 54, 56 |
| 6 | 66 | 60, 64, 68 | 64 |
| 7 | 77 | 74 | 72, 75, 78 |
| 8 | 82, 88 | 83, 84, 88 | 89 |
| 9 | 97, 99 | 992 | 95, 97 |
| Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
23 |
97 |
58 |
| G.7 |
619 |
184 |
314 |
| G.6 |
8117
9808
7743 |
1679
5713
0477 |
1486
8716
2693 |
| G.5 |
3545 |
5212 |
1158 |
| G.4 |
89812
02711
91772
72388
43133
84415
98855 |
46411
06551
14226
16779
55838
76423
79700 |
22261
83252
44769
24500
47605
14343
96350 |
| G.3 |
31785
42090 |
94011
84231 |
78249
40821 |
| G.2 |
58689 |
35750 |
03882 |
| G.1 |
53973 |
17220 |
28390 |
| ĐB |
793394 |
452169 |
912561 |
| Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| 0 | 08 | 00 | 00, 05 |
| 1 | 11, 12, 15, 17, 19 | 112, 12, 13 | 14, 16 |
| 2 | 23 | 20, 23, 26 | 21 |
| 3 | 33 | 31, 38 | |
| 4 | 43, 45 | 43, 49 | |
| 5 | 55 | 50, 51 | 50, 52, 582 |
| 6 | 69 | 612, 69 | |
| 7 | 72, 73 | 77, 792 | |
| 8 | 85, 88, 89 | 84 | 82, 86 |
| 9 | 90, 94 | 97 | 90, 93 |
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
89 |
92 |
40 |
| G.7 |
736 |
323 |
366 |
| G.6 |
6466
5584
3575 |
1803
8966
5461 |
5165
3629
3999 |
| G.5 |
1243 |
9794 |
0273 |
| G.4 |
73368
76305
15255
16804
91033
78225
94690 |
33986
29914
65937
98702
13397
53077
97295 |
79941
03846
13069
61572
36903
12453
35331 |
| G.3 |
09355
11568 |
41059
76445 |
61207
85738 |
| G.2 |
89334 |
82551 |
67344 |
| G.1 |
08294 |
77648 |
67554 |
| ĐB |
419478 |
259197 |
501721 |
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 05 | 02, 03 | 03, 07 |
| 1 | 14 | ||
| 2 | 25 | 23 | 21, 29 |
| 3 | 33, 34, 36 | 37 | 31, 38 |
| 4 | 43 | 45, 48 | 40, 41, 44, 46 |
| 5 | 552 | 51, 59 | 53, 54 |
| 6 | 66, 682 | 61, 66 | 65, 66, 69 |
| 7 | 75, 78 | 77 | 72, 73 |
| 8 | 84, 89 | 86 | |
| 9 | 90, 94 | 92, 94, 95, 972 | 99 |
| TP HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
04 |
35 |
02 |
| G.7 |
022 |
412 |
872 |
| G.6 |
0371
3047
4539 |
3680
6897
8109 |
2883
3414
1482 |
| G.5 |
9501 |
7404 |
0335 |
| G.4 |
73680
48005
52438
09679
83079
06287
76951 |
61652
37065
46123
67132
36495
95607
47145 |
06834
60560
78573
64259
28301
78537
36015 |
| G.3 |
49628
67616 |
00338
40595 |
53706
59826 |
| G.2 |
78938 |
44424 |
91512 |
| G.1 |
78216 |
11846 |
58672 |
| ĐB |
953117 |
569537 |
986053 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 04, 05 | 04, 07, 09 | 01, 02, 06 |
| 1 | 162, 17 | 12 | 12, 14, 15 |
| 2 | 22, 28 | 23, 24 | 26 |
| 3 | 382, 39 | 32, 35, 37, 38 | 34, 35, 37 |
| 4 | 47 | 45, 46 | |
| 5 | 51 | 52 | 53, 59 |
| 6 | 65 | 60 | |
| 7 | 71, 792 | 722, 73 | |
| 8 | 80, 87 | 80 | 82, 83 |
| 9 | 952, 97 |
KQXSMN hàng ngày được quay tại các công ty XSKTMN vào các buổi chiều. Để độc giả tiết kiệm thời gian, chúng tôi sẽ cập nhật phần quay kết quả chính thức vào lúc: 16h10' - 16h30'. Hãy ghi nhớ khung giờ trên để theo dõi trực tiếp kết quả miền Nam và bình luận cùng bạn bè, người thân để tận hưởng cảm giác thú vị mà trò chơi truyền thống này mang lại nhé!
Xem trực tiếp "nhà đài" quay thưởng bao giờ cũng hấp dẫn hơn hẳn, đặc biệt là xem và cùng bình luận với những người có cùng đam mê. Để không bỏ lỡ SXMN trực tiếp, hãy ghi nhớ lịch quay thưởng của XS miền Nam, nếu cần, có thể đặt lịch nhắc hẹn lúc 16h10 để theo dõi trực tiếp kết quả xổ số trên website của chúng tôi.
Dưới đây là lịch quay thưởng các tỉnh miền Nam trong tuần, bao gồm cả miền Đông và miền Tây Nam Bộ, hãy nhớ để không bỏ lỡ thông tin kết quả mới nhất:
XSMN thứ 2: XS Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau
XSMN thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
XSMN thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
XSMN thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
XSMN thứ 6: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
XSMN thứ 7: TPHCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
XSMN chủ nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt (Lâm Đồng)
Tùy theo giá trị giải mà bạn có thể đổi thưởng trực tại đại lý vé số được ủy quyền gần nhất hoặc đến công ty XSKT nơi phát hành vé số để lĩnh thưởng. Thông thường, những giải nhỏ có giá trị từ 10 triệu trở xuống có thể đổi thưởng tại đại lý vé số, với giải lớn, hãy liên hệ với công ty Xổ số Kiến thiết phát hành vé số theo hotline ở mặt sau hoặc đến chi nhánh/VP đại diện của công ty xổ số tại các tỉnh thành lân cận để lĩnh thưởng.
Khi đi lĩnh thưởng, cần mang theo tờ vé số còn nguyên vẹn (không rách rời, nhàu nát, chắp vá, tẩy xóa) cùng giấy tờ tùy thân (CCCD/Hộ chiếu) để làm thủ tục.
Lưu ý rằng thời hạn lĩnh thưởng tối đa là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng, quá thời hạn này, giải thưởng sẽ bị hủy bỏ.
Mỗi tờ vé số XSKT miền Nam mệnh giá 10.000 VNĐ sẽ đem lại cơ hội trúng thưởng lên tới 2 tỉ đồng. Xem ngay cơ cấu giải thưởng mới nhất của xổ số kiến thiết miền Nam để biết:
|
Giải Thưởng |
Số Lượng |
Giá Trị Mỗi Giải (VNĐ) |
|
Giải Đặc Biệt |
1 |
2.000.000.000 |
|
Giải Nhất |
10 |
30.000.000 |
|
Giải Nhì |
10 |
15.000.000 |
|
Giải Ba |
20 |
10.000.000 |
|
Giải Tư |
70 |
3.000.000 |
|
Giải Năm |
100 |
1.000.000 |
|
Giải Sáu |
300 |
400.000 |
|
Giải Bảy |
1.000 |
200.000 |
|
Giải Tám |
10.000 |
100.000 |
|
Giải Phụ Đặc Biệt (Khớp 5 số cuối cùng của giải đặc biệt) |
9 |
50.000.000 |
|
Giải Khuyến Khích (Khớp số đầu tiên của giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số còn lại) |
45 |
6.000.000 |
Vé số SXMN trúng nhiều giải được lĩnh trọn vẹn giá trị của tất cả các giải.
XoSoAnCu - Địa chỉ tin cậy đồng hành cùng bạn trong mỗi kỳ quay thưởng SXMN!