-

-
Bản quyền thuộc về ancu.me © 2009 - Chính sách
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
30 |
02 |
34 |
| G.7 |
728 |
289 |
492 |
| G.6 |
0667
1615
7718 |
2488
9927
1892 |
8978
3686
1179 |
| G.5 |
5920 |
3538 |
1285 |
| G.4 |
72065
23790
67294
28902
20044
68104
57503 |
38834
59574
90294
00877
24846
11989
45385 |
60252
82053
09384
37707
14300
86056
29720 |
| G.3 |
41896
15973 |
45954
29805 |
18701
52425 |
| G.2 |
61112 |
45325 |
77472 |
| G.1 |
73763 |
09779 |
33483 |
| ĐB |
121031 |
760513 |
858099 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 03, 04 | 02, 05 | 00, 01, 07 |
| 1 | 12, 15, 18 | 13 | |
| 2 | 20, 28 | 25, 27 | 20, 25 |
| 3 | 30, 31 | 34, 38 | 34 |
| 4 | 44 | 46 | |
| 5 | 54 | 52, 53, 56 | |
| 6 | 63, 65, 67 | ||
| 7 | 73 | 74, 77, 79 | 72, 78, 79 |
| 8 | 85, 88, 892 | 83, 84, 85, 86 | |
| 9 | 90, 94, 96 | 92, 94 | 92, 99 |
| TP HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
|---|---|---|---|---|
| G.8 |
12 |
28 |
31 |
33 |
| G.7 |
934 |
707 |
677 |
473 |
| G.6 |
4362
2546
8052 |
2391
8754
1576 |
3196
2430
1938 |
0181
5909
2569 |
| G.5 |
2573 |
6786 |
1988 |
5590 |
| G.4 |
04593
34624
32227
75113
03420
04285
33005 |
07418
61949
34804
72683
66122
73554
80275 |
36725
05819
01046
78783
52532
18213
69709 |
31885
44700
47218
68851
39736
90884
84459 |
| G.3 |
54546
58196 |
17441
73703 |
49682
39486 |
31302
06178 |
| G.2 |
03367 |
47184 |
95957 |
52093 |
| G.1 |
94720 |
45617 |
50996 |
77729 |
| ĐB |
361780 |
152880 |
030566 |
651783 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 05 | 03, 04, 07 | 09 | 00, 02, 09 |
| 1 | 12, 13 | 17, 18 | 13, 19 | 18 |
| 2 | 202, 24, 27 | 22, 28 | 25 | 29 |
| 3 | 34 | 30, 31, 32, 38 | 33, 36 | |
| 4 | 462 | 41, 49 | 46 | |
| 5 | 52 | 542 | 57 | 51, 59 |
| 6 | 62, 67 | 66 | 69 | |
| 7 | 73 | 75, 76 | 77 | 73, 78 |
| 8 | 80, 85 | 80, 83, 84, 86 | 82, 83, 86, 88 | 81, 83, 84, 85 |
| 9 | 93, 96 | 91 | 962 | 90, 93 |
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
17 |
43 |
31 |
| G.7 |
961 |
592 |
980 |
| G.6 |
3720
7977
2903 |
3622
1831
8131 |
4120
0125
9384 |
| G.5 |
3718 |
1040 |
9451 |
| G.4 |
03537
39330
37521
49685
69045
35795
06950 |
94014
01879
00437
24230
38015
60581
03069 |
95752
12931
10396
39025
48880
67523
91583 |
| G.3 |
11497
30955 |
70047
59073 |
01987
44952 |
| G.2 |
28379 |
48280 |
07009 |
| G.1 |
09201 |
19915 |
79939 |
| ĐB |
808138 |
268832 |
240813 |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 03 | 09 | |
| 1 | 17, 18 | 14, 152 | 13 |
| 2 | 20, 21 | 22 | 20, 23, 252 |
| 3 | 30, 37, 38 | 30, 312, 32, 37 | 312, 39 |
| 4 | 45 | 40, 43, 47 | |
| 5 | 50, 55 | 51, 522 | |
| 6 | 61 | 69 | |
| 7 | 77, 79 | 73, 79 | |
| 8 | 85 | 80, 81 | 802, 83, 84, 87 |
| 9 | 95, 97 | 92 | 96 |
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
94 |
13 |
26 |
| G.7 |
654 |
546 |
832 |
| G.6 |
3190
5237
8499 |
1957
3887
3545 |
6088
8504
3787 |
| G.5 |
5735 |
6961 |
7425 |
| G.4 |
45966
11577
04104
21587
20640
67989
36535 |
99496
62975
70441
85713
62772
03503
92434 |
08304
38439
40165
71134
78696
80533
13454 |
| G.3 |
49140
40020 |
76273
93275 |
11626
78657 |
| G.2 |
70465 |
30230 |
85232 |
| G.1 |
60375 |
47829 |
59222 |
| ĐB |
879863 |
806057 |
195579 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 04 | 03 | 042 |
| 1 | 132 | ||
| 2 | 20 | 29 | 22, 25, 262 |
| 3 | 352, 37 | 30, 34 | 322, 33, 34, 39 |
| 4 | 402 | 41, 45, 46 | |
| 5 | 54 | 572 | 54, 57 |
| 6 | 63, 65, 66 | 61 | 65 |
| 7 | 75, 77 | 72, 73, 752 | 79 |
| 8 | 87, 89 | 87 | 87, 88 |
| 9 | 90, 94, 99 | 96 | 96 |
| Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
83 |
85 |
06 |
| G.7 |
952 |
687 |
811 |
| G.6 |
4419
5583
6853 |
1273
8331
3655 |
5417
3328
1308 |
| G.5 |
1209 |
8417 |
8010 |
| G.4 |
34004
24974
29710
97949
35206
84755
14601 |
34248
91307
27803
02598
78612
27220
52686 |
43551
22359
57032
96747
15907
63649
36793 |
| G.3 |
02599
18100 |
11762
41760 |
40985
62589 |
| G.2 |
34279 |
10364 |
73787 |
| G.1 |
54438 |
83883 |
10055 |
| ĐB |
689327 |
667789 |
349114 |
| Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 01, 04, 06, 09 | 03, 07 | 06, 07, 08 |
| 1 | 10, 19 | 12, 17 | 10, 11, 14, 17 |
| 2 | 27 | 20 | 28 |
| 3 | 38 | 31 | 32 |
| 4 | 49 | 48 | 47, 49 |
| 5 | 52, 53, 55 | 55 | 51, 55, 59 |
| 6 | 60, 62, 64 | ||
| 7 | 74, 79 | 73 | |
| 8 | 832 | 83, 85, 86, 87, 89 | 85, 87, 89 |
| 9 | 99 | 98 | 93 |
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
37 |
71 |
65 |
| G.7 |
079 |
247 |
477 |
| G.6 |
4442
4465
3282 |
6496
6472
3153 |
5887
2570
1946 |
| G.5 |
2001 |
6332 |
0811 |
| G.4 |
82666
71277
00920
23663
55209
31877
95202 |
81351
31518
48523
53876
26354
43767
10208 |
33465
77877
28043
14601
17950
63018
48267 |
| G.3 |
33183
25226 |
43692
02713 |
53620
56516 |
| G.2 |
06357 |
86213 |
54077 |
| G.1 |
86497 |
72271 |
44034 |
| ĐB |
592361 |
267673 |
716812 |
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 02, 09 | 08 | 01 |
| 1 | 132, 18 | 11, 12, 16, 18 | |
| 2 | 20, 26 | 23 | 20 |
| 3 | 37 | 32 | 34 |
| 4 | 42 | 47 | 43, 46 |
| 5 | 57 | 51, 53, 54 | 50 |
| 6 | 61, 63, 65, 66 | 67 | 652, 67 |
| 7 | 772, 79 | 712, 72, 73, 76 | 70, 773 |
| 8 | 82, 83 | 87 | |
| 9 | 97 | 92, 96 |
| TP HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
38 |
47 |
18 |
| G.7 |
228 |
122 |
611 |
| G.6 |
3822
4064
7603 |
8756
4269
2029 |
5728
0733
2873 |
| G.5 |
4088 |
2085 |
4957 |
| G.4 |
22938
08631
16584
87320
06099
49936
03325 |
45458
93354
67444
25467
08106
32284
41130 |
91517
22345
77192
68807
13422
48260
98773 |
| G.3 |
22369
14075 |
29069
94370 |
37336
38899 |
| G.2 |
98269 |
51445 |
00508 |
| G.1 |
82922 |
88060 |
21004 |
| ĐB |
547078 |
641409 |
337999 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 03 | 06, 09 | 04, 07, 08 |
| 1 | 11, 17, 18 | ||
| 2 | 20, 222, 25, 28 | 22, 29 | 22, 28 |
| 3 | 31, 36, 382 | 30 | 33, 36 |
| 4 | 44, 45, 47 | 45 | |
| 5 | 54, 56, 58 | 57 | |
| 6 | 64, 692 | 60, 67, 692 | 60 |
| 7 | 75, 78 | 70 | 732 |
| 8 | 84, 88 | 84, 85 | |
| 9 | 99 | 92, 992 |
KQXSMN hàng ngày được quay tại các công ty XSKTMN vào các buổi chiều. Để độc giả tiết kiệm thời gian, chúng tôi sẽ cập nhật phần quay kết quả chính thức vào lúc: 16h10' - 16h30'. Hãy ghi nhớ khung giờ trên để theo dõi trực tiếp kết quả miền Nam và bình luận cùng bạn bè, người thân để tận hưởng cảm giác thú vị mà trò chơi truyền thống này mang lại nhé!
Xem trực tiếp "nhà đài" quay thưởng bao giờ cũng hấp dẫn hơn hẳn, đặc biệt là xem và cùng bình luận với những người có cùng đam mê. Để không bỏ lỡ SXMN trực tiếp, hãy ghi nhớ lịch quay thưởng của XS miền Nam, nếu cần, có thể đặt lịch nhắc hẹn lúc 16h10 để theo dõi trực tiếp kết quả xổ số trên website của chúng tôi.
Dưới đây là lịch quay thưởng các tỉnh miền Nam trong tuần, bao gồm cả miền Đông và miền Tây Nam Bộ, hãy nhớ để không bỏ lỡ thông tin kết quả mới nhất:
XSMN thứ 2: XS Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau
XSMN thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
XSMN thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
XSMN thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
XSMN thứ 6: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
XSMN thứ 7: TPHCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
XSMN chủ nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt (Lâm Đồng)
Tùy theo giá trị giải mà bạn có thể đổi thưởng trực tại đại lý vé số được ủy quyền gần nhất hoặc đến công ty XSKT nơi phát hành vé số để lĩnh thưởng. Thông thường, những giải nhỏ có giá trị từ 10 triệu trở xuống có thể đổi thưởng tại đại lý vé số, với giải lớn, hãy liên hệ với công ty Xổ số Kiến thiết phát hành vé số theo hotline ở mặt sau hoặc đến chi nhánh/VP đại diện của công ty xổ số tại các tỉnh thành lân cận để lĩnh thưởng.
Khi đi lĩnh thưởng, cần mang theo tờ vé số còn nguyên vẹn (không rách rời, nhàu nát, chắp vá, tẩy xóa) cùng giấy tờ tùy thân (CCCD/Hộ chiếu) để làm thủ tục.
Lưu ý rằng thời hạn lĩnh thưởng tối đa là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng, quá thời hạn này, giải thưởng sẽ bị hủy bỏ.
Mỗi tờ vé số XSKT miền Nam mệnh giá 10.000 VNĐ sẽ đem lại cơ hội trúng thưởng lên tới 2 tỉ đồng. Xem ngay cơ cấu giải thưởng mới nhất của xổ số kiến thiết miền Nam để biết:
|
Giải Thưởng |
Số Lượng |
Giá Trị Mỗi Giải (VNĐ) |
|
Giải Đặc Biệt |
1 |
2.000.000.000 |
|
Giải Nhất |
10 |
30.000.000 |
|
Giải Nhì |
10 |
15.000.000 |
|
Giải Ba |
20 |
10.000.000 |
|
Giải Tư |
70 |
3.000.000 |
|
Giải Năm |
100 |
1.000.000 |
|
Giải Sáu |
300 |
400.000 |
|
Giải Bảy |
1.000 |
200.000 |
|
Giải Tám |
10.000 |
100.000 |
|
Giải Phụ Đặc Biệt (Khớp 5 số cuối cùng của giải đặc biệt) |
9 |
50.000.000 |
|
Giải Khuyến Khích (Khớp số đầu tiên của giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số còn lại) |
45 |
6.000.000 |
Vé số SXMN trúng nhiều giải được lĩnh trọn vẹn giá trị của tất cả các giải.
XoSoAnCu - Địa chỉ tin cậy đồng hành cùng bạn trong mỗi kỳ quay thưởng SXMN!