-

-
Bản quyền thuộc về ancu.me © 2009 - Chính sách
| Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
67 |
06 |
54 |
| G.7 |
958 |
785 |
384 |
| G.6 |
0281
8035
8570 |
2596
7394
1677 |
9784
3274
0113 |
| G.5 |
2541 |
0380 |
1569 |
| G.4 |
50492
87777
40143
15144
18669
78491
11858 |
31123
66070
54170
79201
22257
88582
45629 |
11326
06199
46946
47728
61280
92357
74078 |
| G.3 |
78796
57634 |
16062
09514 |
84636
17667 |
| G.2 |
83588 |
79842 |
99644 |
| G.1 |
02739 |
15211 |
00317 |
| ĐB |
710146 |
593376 |
073662 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 06 | ||
| 1 | 11, 14 | 13, 17 | |
| 2 | 23, 29 | 26, 28 | |
| 3 | 34, 35, 39 | 36 | |
| 4 | 41, 43, 44, 46 | 42 | 44, 46 |
| 5 | 582 | 57 | 54, 57 |
| 6 | 67, 69 | 62 | 62, 67, 69 |
| 7 | 70, 77 | 702, 76, 77 | 74, 78 |
| 8 | 81, 88 | 80, 82, 85 | 80, 842 |
| 9 | 91, 92, 96 | 94, 96 | 99 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
82 |
63 |
03 |
| G.7 |
699 |
749 |
201 |
| G.6 |
9519
9641
3770 |
9151
2565
8287 |
5928
7302
7641 |
| G.5 |
9021 |
4184 |
7387 |
| G.4 |
48171
73902
95989
95624
63928
68031
36060 |
47728
61577
67252
43866
09463
93927
41322 |
10094
61989
01048
54751
06032
89347
29668 |
| G.3 |
21838
43842 |
43696
25095 |
27756
44174 |
| G.2 |
45487 |
70736 |
49416 |
| G.1 |
84676 |
34540 |
74597 |
| ĐB |
419499 |
683397 |
547993 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 02 | 01, 02, 03 | |
| 1 | 19 | 16 | |
| 2 | 21, 24, 28 | 22, 27, 28 | 28 |
| 3 | 31, 38 | 36 | 32 |
| 4 | 41, 42 | 40, 49 | 41, 47, 48 |
| 5 | 51, 52 | 51, 56 | |
| 6 | 60 | 632, 65, 66 | 68 |
| 7 | 70, 71, 76 | 77 | 74 |
| 8 | 82, 87, 89 | 84, 87 | 87, 89 |
| 9 | 992 | 95, 96, 97 | 93, 94, 97 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G.8 |
95 |
86 |
| G.7 |
822 |
241 |
| G.6 |
1001
7539
7950 |
2380
0718
1828 |
| G.5 |
5110 |
9524 |
| G.4 |
39508
61093
98130
56589
09360
23386
35801 |
15471
16695
64126
84004
79632
21595
37897 |
| G.3 |
55657
85347 |
84054
09088 |
| G.2 |
10887 |
87080 |
| G.1 |
60236 |
37517 |
| ĐB |
097599 |
721878 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 012, 08 | 04 |
| 1 | 10 | 17, 18 |
| 2 | 22 | 24, 26, 28 |
| 3 | 30, 36, 39 | 32 |
| 4 | 47 | 41 |
| 5 | 50, 57 | 54 |
| 6 | 60 | |
| 7 | 71, 78 | |
| 8 | 86, 87, 89 | 802, 86, 88 |
| 9 | 93, 95, 99 | 952, 97 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
78 |
14 |
00 |
| G.7 |
041 |
132 |
268 |
| G.6 |
2239
1319
0945 |
3747
9726
2269 |
5666
2394
8781 |
| G.5 |
4541 |
5078 |
9547 |
| G.4 |
41058
42644
71663
16760
00157
85214
96278 |
51860
31506
02837
95182
99673
08546
65271 |
04610
20028
72149
85461
94330
51530
98975 |
| G.3 |
62218
63170 |
57637
75186 |
50352
60532 |
| G.2 |
69951 |
89443 |
62704 |
| G.1 |
14110 |
57745 |
42988 |
| ĐB |
255065 |
213069 |
952626 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 06 | 00, 04 | |
| 1 | 10, 14, 18, 19 | 14 | 10 |
| 2 | 26 | 26, 28 | |
| 3 | 39 | 32, 372 | 302, 32 |
| 4 | 412, 44, 45 | 43, 45, 46, 47 | 47, 49 |
| 5 | 51, 57, 58 | 52 | |
| 6 | 60, 63, 65 | 60, 692 | 61, 66, 68 |
| 7 | 70, 782 | 71, 73, 78 | 75 |
| 8 | 82, 86 | 81, 88 | |
| 9 | 94 |
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G.8 |
22 |
70 |
| G.7 |
964 |
161 |
| G.6 |
7044
3687
1065 |
0809
1761
1117 |
| G.5 |
6991 |
2481 |
| G.4 |
66780
61198
48209
91042
09852
93043
52727 |
53677
73766
98832
49176
99955
62246
92448 |
| G.3 |
69480
35014 |
85371
80242 |
| G.2 |
49091 |
76803 |
| G.1 |
46623 |
61358 |
| ĐB |
090741 |
259351 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 09 | 03, 09 |
| 1 | 14 | 17 |
| 2 | 22, 23, 27 | |
| 3 | 32 | |
| 4 | 41, 42, 43, 44 | 42, 46, 48 |
| 5 | 52 | 51, 55, 58 |
| 6 | 64, 65 | 612, 66 |
| 7 | 70, 71, 76, 77 | |
| 8 | 802, 87 | 81 |
| 9 | 912, 98 |
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G.8 |
89 |
74 |
| G.7 |
889 |
391 |
| G.6 |
2805
2451
4933 |
0792
4222
7015 |
| G.5 |
6350 |
2882 |
| G.4 |
39521
03678
57251
17258
68444
79818
69149 |
39460
55142
89440
24154
67463
08359
38413 |
| G.3 |
11909
82071 |
45264
15134 |
| G.2 |
74193 |
02537 |
| G.1 |
99741 |
80268 |
| ĐB |
880648 |
372772 |
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 05, 09 | |
| 1 | 18 | 13, 15 |
| 2 | 21 | 22 |
| 3 | 33 | 34, 37 |
| 4 | 41, 44, 48, 49 | 40, 42 |
| 5 | 50, 512, 58 | 54, 59 |
| 6 | 60, 63, 64, 68 | |
| 7 | 71, 78 | 72, 74 |
| 8 | 892 | 82 |
| 9 | 93 | 91, 92 |
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G.8 |
54 |
91 |
| G.7 |
703 |
373 |
| G.6 |
1278
5866
7965 |
3480
4073
9797 |
| G.5 |
9031 |
4121 |
| G.4 |
01900
29839
66958
63007
55921
71411
31444 |
66327
24964
79265
99637
80069
96526
92031 |
| G.3 |
26369
53061 |
74755
92837 |
| G.2 |
59653 |
38374 |
| G.1 |
65048 |
73321 |
| ĐB |
385900 |
540623 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 002, 03, 07 | |
| 1 | 11 | |
| 2 | 21 | 212, 23, 26, 27 |
| 3 | 31, 39 | 31, 372 |
| 4 | 44, 48 | |
| 5 | 53, 54, 58 | 55 |
| 6 | 61, 65, 66, 69 | 64, 65, 69 |
| 7 | 78 | 732, 74 |
| 8 | 80 | |
| 9 | 91, 97 |
KQXSMT hàng ngày được quay tại các công ty XSKTMT vào các buổi chiều. Để độc giả tiết kiệm thời gian, chúng tôi sẽ cập nhật phần quay kết quả chính thức vào lúc: 17h10' - 17h30'. Hãy ghi nhớ khung giờ trên để theo dõi trực tiếp kết quả miền Trung, tận hưởng cảm giác thú vị mà trò chơi truyền thống vượt thời đại này mang lại nhé!
Xem trực tiếp quá trình quay thưởng bao giờ cũng hấp dẫn hơn hẳn xem lại, đặc biệt là nếu bạn vừa xem vừa bình luận cùng đồng môn đam mê những con số tài lộc. Để không bỏ lỡ SXMT trực tiếp, hãy ghi nhớ lịch quay thưởng của XS miền Trung, nếu cần, có thể đặt lịch nhắc hẹn lúc 16h10 để theo dõi trực tiếp Kqxs hôm nay nhanh siêu tốc + chuẩn 100% tại xổ số An Cư.
Dưới đây là lịch quay thưởng các tỉnh miền Trung - Tây Nguyên trong tuần, hãy ghi nhớ để không bỏ lỡ thông tin kết quả mới nhất:
XSMT thứ 2: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
XSMT thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
XSMT thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
XSMT thứ 5: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
XSMT thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
XSMT thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
XSMT chủ nhật: Kon Tum, Khánh Hòa, Huế
Tùy theo giá trị giải mà bạn có thể đổi thưởng trực tại đại lý vé số được ủy quyền gần nhất hoặc đến công ty XSKT nơi phát hành vé số để lĩnh thưởng. Thông thường, những giải có giá trị từ 10 triệu trở xuống, người chơi có thể đổi thưởng tại đại lý vé số. Với giải lớn, để đảm bảo an toàn, hãy liên hệ với công ty Xổ số Kiến thiết phát hành vé số theo hotline ở mặt sau hoặc đến chi nhánh/VP đại diện của công ty xổ số tại các tỉnh thành lân cận để lĩnh thưởng.
Khi đi lĩnh thưởng, cần mang theo tờ vé số còn nguyên vẹn (không rách rời, nhàu nát, chắp vá, tẩy xóa) cùng giấy tờ tùy thân (CCCD/Hộ chiếu) để làm thủ tục.
Lưu ý rằng thời hạn lĩnh thưởng tối đa là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng, quá thời hạn này, giải thưởng sẽ bị hủy bỏ.
Mỗi tờ vé số XSKT miền Trung mệnh giá 10.000 VNĐ sẽ đem lại cơ hội trúng thưởng lên tới 2 tỉ đồng. Xem ngay cơ cấu giải thưởng mới nhất của xổ số kiến thiết miền Trung để biết:
|
Giải Thưởng |
Số Lượng |
Giá Trị Mỗi Giải (VNĐ) |
|
Giải Đặc Biệt |
1 |
2.000.000.000 |
|
Giải Nhất |
10 |
30.000.000 |
|
Giải Nhì |
10 |
15.000.000 |
|
Giải Ba |
20 |
10.000.000 |
|
Giải Tư |
70 |
3.000.000 |
|
Giải Năm |
100 |
1.000.000 |
|
Giải Sáu |
300 |
400.000 |
|
Giải Bảy |
1.000 |
200.000 |
|
Giải Tám |
10.000 |
100.000 |
|
Giải Phụ Đặc Biệt (Khớp 5 số cuối cùng của giải đặc biệt) |
9 |
50.000.000 |
|
Giải Khuyến Khích (Khớp số đầu tiên của giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số còn lại) |
45 |
6.000.000 |
Vé số SXMT trúng nhiều giải được lĩnh trọn vẹn giá trị của tất cả các giải.
XS An Cư - Địa chỉ tin cậy đồng hành cùng bạn trong mỗi kỳ quay thưởng SXMT!