-

-
Bản quyền thuộc về ancu.me © 2009 - Chính sách
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
38 |
82 |
01 |
| G.7 |
025 |
921 |
707 |
| G.6 |
1924
8837
3648 |
5652
9004
0415 |
7686
0693
8761 |
| G.5 |
3671 |
7445 |
7294 |
| G.4 |
86601
10843
61857
30091
59463
52280
27730 |
31241
03148
14611
03268
36585
98029
39862 |
37415
49225
35070
04859
56937
96456
63791 |
| G.3 |
24580
22237 |
77373
12316 |
28811
33891 |
| G.2 |
08995 |
37997 |
93908 |
| G.1 |
11343 |
33216 |
35936 |
| ĐB |
133013 |
788319 |
004488 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 01 | 04 | 01, 07, 08 |
| 1 | 13 | 11, 15, 162, 19 | 11, 15 |
| 2 | 24, 25 | 21, 29 | 25 |
| 3 | 30, 372, 38 | 36, 37 | |
| 4 | 432, 48 | 41, 45, 48 | |
| 5 | 57 | 52 | 56, 59 |
| 6 | 63 | 62, 68 | 61 |
| 7 | 71 | 73 | 70 |
| 8 | 802 | 82, 85 | 86, 88 |
| 9 | 91, 95 | 97 | 912, 93, 94 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G.8 |
01 |
37 |
| G.7 |
346 |
312 |
| G.6 |
5261
8489
0214 |
1926
2633
1447 |
| G.5 |
0162 |
4345 |
| G.4 |
02121
64373
09090
72235
15177
29379
17462 |
29169
29792
03590
31022
64169
05716
40156 |
| G.3 |
02606
78542 |
44588
80982 |
| G.2 |
86256 |
63537 |
| G.1 |
38976 |
20890 |
| ĐB |
777236 |
520628 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 01, 06 | |
| 1 | 14 | 12, 16 |
| 2 | 21 | 22, 26, 28 |
| 3 | 35, 36 | 33, 372 |
| 4 | 42, 46 | 45, 47 |
| 5 | 56 | 56 |
| 6 | 61, 622 | 692 |
| 7 | 73, 76, 77, 79 | |
| 8 | 89 | 82, 88 |
| 9 | 90 | 902, 92 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
94 |
18 |
37 |
| G.7 |
596 |
691 |
548 |
| G.6 |
6105
2060
1237 |
0181
6021
9145 |
2650
8353
8910 |
| G.5 |
5865 |
1381 |
6009 |
| G.4 |
03793
97015
98588
31540
96017
92373
57856 |
52634
87351
46958
80681
33780
09955
77307 |
21278
80005
66211
01907
20118
43022
70209 |
| G.3 |
32373
11456 |
46366
63138 |
78622
10021 |
| G.2 |
99775 |
42491 |
48283 |
| G.1 |
04489 |
22856 |
49588 |
| ĐB |
902555 |
136266 |
745704 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 05 | 07 | 04, 05, 07, 092 |
| 1 | 15, 17 | 18 | 10, 11, 18 |
| 2 | 21 | 21, 222 | |
| 3 | 37 | 34, 38 | 37 |
| 4 | 40 | 45 | 48 |
| 5 | 55, 562 | 51, 55, 56, 58 | 50, 53 |
| 6 | 60, 65 | 662 | |
| 7 | 732, 75 | 78 | |
| 8 | 88, 89 | 80, 813 | 83, 88 |
| 9 | 93, 94, 96 | 912 |
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G.8 |
61 |
35 |
| G.7 |
030 |
632 |
| G.6 |
4817
7163
0534 |
5146
9169
2859 |
| G.5 |
5084 |
7694 |
| G.4 |
22976
76997
89520
33716
28415
50908
98267 |
70035
40526
08598
79536
40954
78990
87543 |
| G.3 |
28107
13038 |
54151
04951 |
| G.2 |
17768 |
86205 |
| G.1 |
26600 |
18236 |
| ĐB |
246700 |
242340 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 002, 07, 08 | 05 |
| 1 | 15, 16, 17 | |
| 2 | 20 | 26 |
| 3 | 30, 34, 38 | 32, 352, 362 |
| 4 | 40, 43, 46 | |
| 5 | 512, 54, 59 | |
| 6 | 61, 63, 67, 68 | 69 |
| 7 | 76 | |
| 8 | 84 | |
| 9 | 97 | 90, 94, 98 |
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G.8 |
04 |
66 |
| G.7 |
850 |
943 |
| G.6 |
0156
1861
0356 |
7071
8864
9946 |
| G.5 |
2222 |
2304 |
| G.4 |
93639
89995
51997
05913
09510
29697
44460 |
32865
20462
85296
39049
22914
18872
58720 |
| G.3 |
72489
49560 |
41716
21859 |
| G.2 |
90851 |
41240 |
| G.1 |
89301 |
56735 |
| ĐB |
713075 |
528990 |
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 01, 04 | 04 |
| 1 | 10, 13 | 14, 16 |
| 2 | 22 | 20 |
| 3 | 39 | 35 |
| 4 | 40, 43, 46, 49 | |
| 5 | 50, 51, 562 | 59 |
| 6 | 602, 61 | 62, 64, 65, 66 |
| 7 | 75 | 71, 72 |
| 8 | 89 | |
| 9 | 95, 972 | 90, 96 |
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G.8 |
30 |
91 |
| G.7 |
392 |
736 |
| G.6 |
0689
5863
8651 |
2092
0886
1200 |
| G.5 |
0601 |
0241 |
| G.4 |
55769
42657
08271
22222
55343
41103
98972 |
42077
75199
41628
05387
18501
07760
70250 |
| G.3 |
07959
71046 |
18155
51038 |
| G.2 |
85274 |
52213 |
| G.1 |
57456 |
96246 |
| ĐB |
636327 |
286728 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 01, 03 | 00, 01 |
| 1 | 13 | |
| 2 | 22, 27 | 282 |
| 3 | 30 | 36, 38 |
| 4 | 43, 46 | 41, 46 |
| 5 | 51, 56, 57, 59 | 50, 55 |
| 6 | 63, 69 | 60 |
| 7 | 71, 72, 74 | 77 |
| 8 | 89 | 86, 87 |
| 9 | 92 | 91, 92, 99 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
|---|---|---|---|
| G.8 |
55 |
09 |
20 |
| G.7 |
106 |
644 |
306 |
| G.6 |
7784
7454
6921 |
0263
3841
2461 |
0884
9776
2630 |
| G.5 |
2794 |
2623 |
4660 |
| G.4 |
28777
37737
12315
18111
81567
64289
21663 |
32154
30429
25947
60163
07341
48807
19406 |
94497
65359
07874
98225
09068
39489
49966 |
| G.3 |
41801
58676 |
16511
02282 |
23809
26318 |
| G.2 |
03932 |
64267 |
04558 |
| G.1 |
30283 |
25005 |
61216 |
| ĐB |
195492 |
229204 |
196212 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 06 | 04, 05, 06, 07, 09 | 06, 09 |
| 1 | 11, 15 | 11 | 12, 16, 18 |
| 2 | 21 | 23, 29 | 20, 25 |
| 3 | 32, 37 | 30 | |
| 4 | 412, 44, 47 | ||
| 5 | 54, 55 | 54 | 58, 59 |
| 6 | 63, 67 | 61, 632, 67 | 60, 66, 68 |
| 7 | 76, 77 | 74, 76 | |
| 8 | 83, 84, 89 | 82 | 84, 89 |
| 9 | 92, 94 | 97 |
KQXSMT hàng ngày được quay tại các công ty XSKTMT vào các buổi chiều. Để độc giả tiết kiệm thời gian, chúng tôi sẽ cập nhật phần quay kết quả chính thức vào lúc: 17h10' - 17h30'. Hãy ghi nhớ khung giờ trên để theo dõi trực tiếp kết quả miền Trung, tận hưởng cảm giác thú vị mà trò chơi truyền thống vượt thời đại này mang lại nhé!
Xem trực tiếp quá trình quay thưởng bao giờ cũng hấp dẫn hơn hẳn xem lại, đặc biệt là nếu bạn vừa xem vừa bình luận cùng đồng môn đam mê những con số tài lộc. Để không bỏ lỡ SXMT trực tiếp, hãy ghi nhớ lịch quay thưởng của XS miền Trung, nếu cần, có thể đặt lịch nhắc hẹn lúc 16h10 để theo dõi trực tiếp Kqxs hôm nay nhanh siêu tốc + chuẩn 100% tại xổ số An Cư.
Dưới đây là lịch quay thưởng các tỉnh miền Trung - Tây Nguyên trong tuần, hãy ghi nhớ để không bỏ lỡ thông tin kết quả mới nhất:
XSMT thứ 2: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
XSMT thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
XSMT thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
XSMT thứ 5: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
XSMT thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
XSMT thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
XSMT chủ nhật: Kon Tum, Khánh Hòa, Huế
Tùy theo giá trị giải mà bạn có thể đổi thưởng trực tại đại lý vé số được ủy quyền gần nhất hoặc đến công ty XSKT nơi phát hành vé số để lĩnh thưởng. Thông thường, những giải có giá trị từ 10 triệu trở xuống, người chơi có thể đổi thưởng tại đại lý vé số. Với giải lớn, để đảm bảo an toàn, hãy liên hệ với công ty Xổ số Kiến thiết phát hành vé số theo hotline ở mặt sau hoặc đến chi nhánh/VP đại diện của công ty xổ số tại các tỉnh thành lân cận để lĩnh thưởng.
Khi đi lĩnh thưởng, cần mang theo tờ vé số còn nguyên vẹn (không rách rời, nhàu nát, chắp vá, tẩy xóa) cùng giấy tờ tùy thân (CCCD/Hộ chiếu) để làm thủ tục.
Lưu ý rằng thời hạn lĩnh thưởng tối đa là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng, quá thời hạn này, giải thưởng sẽ bị hủy bỏ.
Mỗi tờ vé số XSKT miền Trung mệnh giá 10.000 VNĐ sẽ đem lại cơ hội trúng thưởng lên tới 2 tỉ đồng. Xem ngay cơ cấu giải thưởng mới nhất của xổ số kiến thiết miền Trung để biết:
|
Giải Thưởng |
Số Lượng |
Giá Trị Mỗi Giải (VNĐ) |
|
Giải Đặc Biệt |
1 |
2.000.000.000 |
|
Giải Nhất |
10 |
30.000.000 |
|
Giải Nhì |
10 |
15.000.000 |
|
Giải Ba |
20 |
10.000.000 |
|
Giải Tư |
70 |
3.000.000 |
|
Giải Năm |
100 |
1.000.000 |
|
Giải Sáu |
300 |
400.000 |
|
Giải Bảy |
1.000 |
200.000 |
|
Giải Tám |
10.000 |
100.000 |
|
Giải Phụ Đặc Biệt (Khớp 5 số cuối cùng của giải đặc biệt) |
9 |
50.000.000 |
|
Giải Khuyến Khích (Khớp số đầu tiên của giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số còn lại) |
45 |
6.000.000 |
Vé số SXMT trúng nhiều giải được lĩnh trọn vẹn giá trị của tất cả các giải.
XS An Cư - Địa chỉ tin cậy đồng hành cùng bạn trong mỗi kỳ quay thưởng SXMT!